Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
gan bàn chân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Phần ở dưới và ở giữa bàn chân người: Bị một cái gai đâm vào giữa gan bàn chân.
Comments and discussion on the word "gan bàn chân"