Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gargoter
Jump to user comments
nội động từ
  • nấu nướng bẩn thỉu
  • ăn ở quán ăn rẻ tiền
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ăn uống bẩn thỉu
Related search result for "gargoter"
Comments and discussion on the word "gargoter"