Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gargouiller
Jump to user comments
nội động từ
  • òng ọc, ùng ục
    • L'eau gargouille dans les gouttières
      nước òng ọc trong ống máng
    • L'estomac lui gargouille
      bụng anh ta sôi ùng ục
Related search result for "gargouiller"
  • Words contain "gargouiller" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    óc ách sôi ục
Comments and discussion on the word "gargouiller"