Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gavage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nhồi (gà vịt)
  • (y học) sự nhồi thức ăn (vào dạ dày người bệnh)
Related search result for "gavage"
Comments and discussion on the word "gavage"