Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gazéifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khí hóa
  • cho khí cacbonic vào, cho hơi vào (nước suối, rượu bia, nước chanh...)
    • Bière gazéifiée
      bia hơi
Related search result for "gazéifier"
Comments and discussion on the word "gazéifier"