Characters remaining: 500/500
Translation

generalized

/'dʤenərəlaizd/
Academic
Friendly

Từ "generalized" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "tổng quát hoá" hoặc "suy rộng". thường được sử dụng để mô tả một cái đó được mở rộng ra, không chỉ giới hạn trong một trường hợp cụ thể áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  • Generalized (tính từ): Chỉ trạng thái của việc làm cho một khái niệm, lý thuyết hoặc quy luật có thể áp dụng cho nhiều tình huống, không chỉ một hoặc một vài trường hợp cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Generalized concept (khái niệm tổng quát):

    • "The theory was generalized to include various types of data."
    • (Lý thuyết đã được tổng quát hóa để bao gồm nhiều loại dữ liệu khác nhau.)
  2. Generalized anxiety disorder (rối loạn lo âu tổng quát):

    • "She was diagnosed with generalized anxiety disorder, which affects her daily life."
    • ( ấy được chẩn đoán mắc rối loạn lo âu tổng quát, điều này ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của .)
  3. Generalized function (hàm suy rộng trong toán học):

    • "In mathematics, a generalized function allows us to work with distributions."
    • (Trong toán học, hàm suy rộng cho phép chúng ta làm việc với các phân phối.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • General (tính từ): Tổng quát, chung. dụ: "This is a general rule." (Đây một quy tắc chung.)
  • Generalization (danh từ): Sự tổng quát hoá. dụ: "The generalization was based on multiple studies." (Sự tổng quát hoá này dựa trên nhiều nghiên cứu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Broad (rộng): Thường được dùng để chỉ cái đó rộng lớn hơn về khía cạnh nội dung hoặc ý nghĩa.
  • Universal (vũ trụ, phổ quát): Chỉ những điều có thể áp dụng cho tất cả mọi người hoặc mọi trường hợp.
  • Extensive (mở rộng): Chỉ sự kéo dài hoặc gia tăng về bề rộng của một cái đó.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • General rule of thumb: Quy tắc chung. dụ: "As a general rule of thumb, you should save 20% of your income." (Như một quy tắc chung, bạn nên tiết kiệm 20% thu nhập của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực như tâm lý học, toán học khoa học máy tính, "generalized" thường được sử dụng để mô tả các lý thuyết hoặc mô hình có thể áp dụng rộng rãi, không chỉ cho một trường hợp cụ thể còn cho nhiều tình huống khác nhau.

Tóm lại:

Từ "generalized" một thuật ngữ quan trọng cho việc diễn đạt ý tưởng về sự mở rộng áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. tổng quát hoá, suy rộng
    • generalized function
      (toán học) hàm suy rộng

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "generalized"