Từ "generalized" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "tổng quát hoá" hoặc "suy rộng". Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được mở rộng ra, không chỉ giới hạn trong một trường hợp cụ thể mà áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Generalized concept (khái niệm tổng quát):
Generalized anxiety disorder (rối loạn lo âu tổng quát):
"She was diagnosed with generalized anxiety disorder, which affects her daily life."
(Cô ấy được chẩn đoán mắc rối loạn lo âu tổng quát, điều này ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của cô.)
Generalized function (hàm suy rộng trong toán học):
"In mathematics, a generalized function allows us to work with distributions."
(Trong toán học, hàm suy rộng cho phép chúng ta làm việc với các phân phối.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
General (tính từ): Tổng quát, chung. Ví dụ: "This is a general rule." (Đây là một quy tắc chung.)
Generalization (danh từ): Sự tổng quát hoá. Ví dụ: "The generalization was based on multiple studies." (Sự tổng quát hoá này dựa trên nhiều nghiên cứu.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Broad (rộng): Thường được dùng để chỉ cái gì đó rộng lớn hơn về khía cạnh nội dung hoặc ý nghĩa.
Universal (vũ trụ, phổ quát): Chỉ những điều có thể áp dụng cho tất cả mọi người hoặc mọi trường hợp.
Extensive (mở rộng): Chỉ sự kéo dài hoặc gia tăng về bề rộng của một cái gì đó.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực như tâm lý học, toán học và khoa học máy tính, "generalized" thường được sử dụng để mô tả các lý thuyết hoặc mô hình có thể áp dụng rộng rãi, không chỉ cho một trường hợp cụ thể mà còn cho nhiều tình huống khác nhau.
Tóm lại:
Từ "generalized" là một thuật ngữ quan trọng cho việc diễn đạt ý tưởng về sự mở rộng và áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.