Từ "gentilhomme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "người quý phái" hoặc "nhà quý tộc". Từ này được sử dụng để chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc, có địa vị xã hội cao trong lịch sử. Ngoài ra, "gentilhomme" còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự hào hiệp và phẩm hạnh, giống như một "kẻ quân tử" trong văn hóa phương Đông.
Cách sử dụng
Ví dụ: "Au XVIIe siècle, les gentilshommes avaient beaucoup d'influence." (Vào thế kỷ 17, những người quý tộc có nhiều ảnh hưởng.)
Trong ngữ cảnh này, từ "gentilhomme" chỉ những người có xuất thân từ quý tộc, thường là những người sở hữu đất đai và có quyền lực.
Ví dụ: "Cet homme est un véritable gentilhomme, il aide toujours les autres." (Người đàn ông này là một quý ông thực thụ, anh ấy luôn giúp đỡ người khác.)
Ở đây, từ "gentilhomme" được dùng để chỉ một người có đức tính tốt và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, không chỉ vì địa vị mà còn vì tấm lòng.
Biến thể của từ
Số nhiều: gentilshommes (nghĩa là nhiều người quý phái).
Biến thể khác: từ "gentil" (tốt, hiền lành) có thể được dùng để chỉ những người có tính cách tốt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Noble: từ này cũng có nghĩa là "quý tộc" nhưng thường chỉ về địa vị xã hội mà không nhất thiết phải có nghĩa là người có phẩm hạnh.
Cavalier: có thể dịch là "kẻ hào hiệp", thường chỉ những người đàn ông lịch thiệp, ga lăng.
Câu thành ngữ và cách diễn đạt
Gentilhomme de fortune: chỉ những người đàn ông giàu có nhưng không nhất thiết là quý tộc, có thể hiểu là "người đàn ông may mắn về tài chính".
Être un gentilhomme: nghĩa là "trở thành một người đàn ông lịch thiệp", thường chỉ việc cư xử tốt, tôn trọng người khác.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "gentilhomme", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn giữa nghĩa chỉ địa vị xã hội và nghĩa chỉ phẩm hạnh. Trong tiếng Pháp hiện đại, từ này không còn được sử dụng phổ biến như trong lịch sử, nhưng vẫn có giá trị trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc khi nói về lịch sử.