Characters remaining: 500/500
Translation

gentilhomme

Academic
Friendly

Từ "gentilhomme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "người quý phái" hoặc "nhà quý tộc". Từ này được sử dụng để chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc, địa vị xã hội cao trong lịch sử. Ngoài ra, "gentilhomme" còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự hào hiệp phẩm hạnh, giống như một "kẻ quân tử" trong văn hóa phương Đông.

Cách sử dụng
  1. Về địa vị xã hội:

    • Ví dụ: "Au XVIIe siècle, les gentilshommes avaient beaucoup d'influence." (Vào thế kỷ 17, những người quý tộc nhiều ảnh hưởng.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "gentilhomme" chỉ những người xuất thân từ quý tộc, thườngnhững người sở hữu đất đai quyền lực.
  2. Về phẩm hạnh:

    • Ví dụ: "Cet homme est un véritable gentilhomme, il aide toujours les autres." (Người đàn ông nàymột quý ông thực thụ, anh ấy luôn giúp đỡ người khác.)
    • đây, từ "gentilhomme" được dùng để chỉ một người đức tính tốt luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, không chỉ vì địa vị mà còn tấm lòng.
Biến thể của từ
  • Số nhiều: gentilshommes (nghĩanhiều người quý phái).
  • Biến thể khác: từ "gentil" (tốt, hiền lành) có thể được dùng để chỉ những người tính cách tốt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Noble: từ này cũng có nghĩa là "quý tộc" nhưng thường chỉ về địa vị xã hội không nhất thiết phải có nghĩangười phẩm hạnh.
  • Cavalier: có thể dịch là "kẻ hào hiệp", thường chỉ những người đàn ông lịch thiệp, ga lăng.
Câu thành ngữ cách diễn đạt
  • Gentilhomme de fortune: chỉ những người đàn ông giàu có nhưng không nhất thiếtquý tộc, có thể hiểu là "người đàn ông may mắn về tài chính".
  • Être un gentilhomme: nghĩa là "trở thành một người đàn ông lịch thiệp", thường chỉ việc cư xử tốt, tôn trọng người khác.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "gentilhomme", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn giữa nghĩa chỉ địa vị xã hội nghĩa chỉ phẩm hạnh. Trong tiếng Pháp hiện đại, từ này không còn được sử dụng phổ biến như trong lịch sử, nhưng vẫn giá trị trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc khi nói về lịch sử.

danh từ giống đực (số nhiều gentilshommes)
  1. người quý phái, nhà quý tộc
  2. (sử học) quan hầu
  3. (văn học) người hào hiệp, kẻ quân tử

Antonyms

Words Containing "gentilhomme"

Comments and discussion on the word "gentilhomme"