Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám thị
gián
gián điệp
gián đoạn
gián cách
gián hoặc
gián thu
gián tiếp
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng hạ
giáng họa
giáng phàm
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
giáo
giáo án
giáo đầu
giáo đồ
giáo điều
giáo đường
giáo cụ
giáo chủ
giáo chức
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo giở
giáo giới
giáo học
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo khoa
giáo mác
giáo phái
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo vụ
giáo viên
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp công
giáp chiến
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
giáp mặt
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trạng
giáp trận
giáp vụ
giáp xác
giát
giát giường
giát lò
giải giáp
giấy giá thú
gươm giáo
hóa giá
hạ giá
hồi giáo
hồng y giáo chủ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last