Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
giải toả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Từ bỏ phương tiện chiến tranh hoặc đẩy lui lực lượng quân sự phong tỏa để mở đường liên lạc với ngoài.
Related search result for "giải toả"
Comments and discussion on the word "giải toả"