Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gia đồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Đứa bé làm những việc vặt trong nhà, dưới chế độ cũ. 2. Gia nô còn nhỏ tuổi thời Lý - Trần - Hồ.
Related search result for "gia đồng"
Comments and discussion on the word "gia đồng"