Characters remaining: 500/500
Translation

girlish

/'gə:liʃ/
Academic
Friendly

Từ "girlish" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về con gái" hoặc "như con gái". Từ này thường được dùng để miêu tả những đặc điểm, hành vi hoặc phong cách thường gắn liền với con gái, như trang phục, cử chỉ, hoặc tính cách.

Định nghĩa chi tiết:
  • Girlish (tính từ): thể hiện hoặc đặc điểm giống như con gái; thường liên quan đến sự nữ tính, dịu dàng hoặc ngây thơ.
dụ sử dụng:
  1. Girlish clothes: Quần áo con gái

    • She loves wearing girlish clothes that are colorful and playful. ( ấy thích mặc những bộ quần áo con gái đầy màu sắc vui tươi.)
  2. Girlish manners: Cử chỉ con gái

    • Her girlish manners make her seem very charming. (Cử chỉ như con gái của ấy khiến ấy trông rất quyến rũ.)
  3. Girlish laughter: Tiếng cười như con gái

    • The girlish laughter of the children filled the room with joy. (Tiếng cười như con gái của các em bé làm cho căn phòng đầy niềm vui.)
Biến thể của từ:
  • Girlishly (trạng từ): theo cách con gái.
    • She smiled girlishly when he complimented her. ( ấy cười một cách giống như con gái khi anh ấy khen ngợi .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Feminine: cũng có nghĩa thuộc về nữ giới, nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạntính cách hay vẻ bề ngoài.
  • Womanly: thường dùng để chỉ những đặc điểm, phẩm chất chín chắn hơn, thường liên quan đến phụ nữ trưởng thành.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "girlish" có thể được sử dụng để miêu tả một cách tích cực, như sự tươi trẻ, nhưng cũng có thể mang hàm ý tiêu cực nếu sử dụng để chỉ sự thiếu trưởng thành hoặc ngây thơ quá mức.
    • Some people find her girlish behavior charming, while others think it’s immature. (Một số người thấy hành vi như con gái của ấy thật đáng yêu, trong khi những người khác lại nghĩ đó sự thiếu trưởng thành.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Act like a girl: thường được dùng để chỉ hành vi người ta cho yếu đuối hoặc không trưởng thành.
tính từ
  1. (thuộc) con gái; như con gái
    • girlish clothes
      quần áo con gái
    • girlish manners
      cử chỉ con gái

Similar Words

Comments and discussion on the word "girlish"