Characters remaining: 500/500
Translation

glassed

Academic
Friendly

Từ "glassed" trong tiếng Anh thường được dùng như một tính từ (adjective) với nghĩa "đã được lắp kính" hoặc "được phủ kính". Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Glassed: Làm cho một bề mặt nào đó được lắp kính hoặc phủ kính.
Cách sử dụng
  • Trong kiến trúc: Khi nói về các tòa nhà hoặc cửa sổ, từ "glassed" có thể chỉ rằng một bề mặt nào đó được làm bằng kính.

    • dụ: "The building is fully glassed, allowing natural light to enter." (Tòa nhà được lắp kính hoàn toàn, cho phép ánh sáng tự nhiên vào trong.)
  • Trong nghệ thuật: Có thể dùng để mô tả một vật phẩm được làm từ kính hoặc lớp kính bảo vệ.

    • dụ: "The glassed artwork was very impressive." (Tác phẩm nghệ thuật được phủ kính rất ấn tượng.)
Biến thể của từ
  • Glass (danh từ): Kính.
  • Glasses (danh từ số nhiều): Kính mắt.
  • Glassing (động từ): Hành động phủ kính hoặc lắp kính.
Từ gần giống
  • Glazed: Thường dùng để chỉ một lớp phủ bóng, chẳng hạn như trên thực phẩm hoặc gốm sứ (như bánh ngọt lớp đường bóng).
  • Windows: Cửa sổ, thường được lắp kính.
Từ đồng nghĩa
  • Laminated: Có nghĩa được làm từ nhiều lớp, thường dùng cho kính an toàn.
  • Glazed: Đôi khi cũng được dùng để chỉ việc làm sáng bóng một bề mặt bằng kính.
Cụm từ thành ngữ
  • Glass half full: Một cách nhìn tích cực về cuộc sống, nghĩa nhìn nhận mọi thứ theo cách tốt hơn, khó khăn.
  • Break the glass ceiling: Vượt qua những rào cản trong sự nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực phụ nữ hoặc nhóm thiểu số bị hạn chế.
Phrasal verbs
  • Glass over: Diễn tả trạng thái không chú ý hoặc không quan tâm đến điều đó.
    • dụ: "She glassed over during the long lecture." ( ấy đã trở nên không chú ý trong suốt bài giảng dài.)
Kết luận

Từ "glassed" không chỉ đơn thuần một tính từ để mô tả một bề mặt được lắp kính, còn nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.

Adjective
  1. đã được lắp kính, phủ kính

Comments and discussion on the word "glassed"