Characters remaining: 500/500
Translation

glottis

/'glɔtis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "glottis" (đọc /ˈɡlɒtɪs/) một danh từ thuộc lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa "thanh môn". Thanh môn phần của thanh quản nằm giữa hai dây thanh, nơi không khí đi qua tạo ra âm thanh khi chúng ta nói hoặc hát.

Giải thích dễ hiểu:
  • Glottis phần quan trọng trong cơ thể giúp chúng ta phát âm. khu vực không khí đi qua để tạo ra âm thanh.
  • Khi chúng ta nói, glottis mở ra đóng lại để kiểm soát âm thanh chúng ta phát ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The glottis is responsible for producing sound." (Thanh môn chịu trách nhiệm tạo ra âm thanh.)
  2. Câu phức tạp: "During singing, the tension in the glottis can affect the pitch of the voice." (Trong khi hát, độ căng của thanh môn có thể ảnh hưởng đến cao độ của giọng nói.)
Biến thể của từ:
  • Glottal (tính từ): Liên quan đến thanh môn. dụ: "Glottal sounds are produced by constricting the glottis." (Âm thanh thanh môn được tạo ra bằng cách siết chặt thanh môn.)
Từ gần giống:
  • Larynx: Thanh quản, phần chứa glottis dây thanh.
  • Vocal cords (dây thanh): những cấu trúc nằm trong thanh quản, giúp tạo ra âm thanh khi không khí đi qua.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể nói rằng "voice box" (hộp âm thanh) một thuật ngữ chung cho thanh quản, bao gồm cả glottis.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "glottis", nhưng bạn có thể gặp nhiều thuật ngữ âm thanh khác liên quan đến việc phát âm hoặc nói.

Lưu ý:
  • Glottis chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc âm học, vậy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi học từ này, bạn nên hiểu về vai trò của thanh môn trong quá trình phát âm giọng nói của con người.
danh từ
  1. (giải phẫu) thanh môn

Words Containing "glottis"

Comments and discussion on the word "glottis"