Characters remaining: 500/500
Translation

glucose

/'glu:kous/
Academic
Friendly

Từ "glucose" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "glucoza" trong tiếng Việt. Glucose một loại đường đơn (monosaccharide) rất quan trọng trong sinh học, nguồn năng lượng chính cho cơ thể sống.

Định nghĩa:
  • Glucose (n): Một loại đường đơn, thường được tìm thấy trong trái cây, mật ong một số rau quả. một nguồn năng lượng quan trọng cho tế bào của cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:
    • "Glucose is found in many fruits." (Glucoza trong nhiều loại trái cây.)
  2. Câu nâng cao:
    • "The body converts carbohydrates into glucose to use as energy." (Cơ thể chuyển đổi carbohydrate thành glucoza để sử dụng làm năng lượng.)
Các biến thể của từ:
  • Glucosamine (n): Một loại amino sugar, thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung để hỗ trợ sức khỏe khớp.
  • Glycogen (n): Một dạng dự trữ của glucose trong cơ thể, chủ yếu được tìm thấy trong gan bắp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fructose (n): Một loại đường đơn khác, thường trong trái cây, ngọt hơn glucose.
  • Sucrose (n): Một loại đường đôi (disaccharide) được tạo thành từ glucose fructose, thường được gọi là đường ăn.
  • Carbohydrates (n): Các hợp chất hữu cơ bao gồm đường, tinh bột chất , nguồn năng lượng chính cho cơ thể.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Sugar rush": Trạng thái hưng phấn tạm thời xảy ra khi tiêu thụ quá nhiều đường, bao gồm glucose.
  • "Burning sugar": Hành động cơ thể sử dụng glucose để tạo ra năng lượng.
Chú ý:
  • Glucose rất quan trọng trong y học, đặc biệt liên quan đến bệnh tiểu đường. Người mắc bệnh tiểu đường cần theo dõi mức glucose trong máu để duy trì sức khỏe.
  • Cần phân biệt giữa glucose các loại đường khác như fructose sucrose, chúng nguồn gốc cách tác động khác nhau đến cơ thể.
danh từ
  1. (hoá học) Glucoza

Words Containing "glucose"

Comments and discussion on the word "glucose"