Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
go-off
/'gou'ɔ:f/
Jump to user comments
danh từ (thông tục)
  • lúc xuất phát, lúc bắt đầu
  • điểm xuất phát
Related search result for "go-off"
Comments and discussion on the word "go-off"