Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gondola
/'gɔndələ/
Jump to user comments
danh từ
  • thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)
  • giỏ khí cầu
Related words
Related search result for "gondola"
Comments and discussion on the word "gondola"