Characters remaining: 500/500
Translation

condole

/kən'doul/
Academic
Friendly

Từ "condole" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chia buồn hoặc ngỏ lời chia buồn với ai đó về một sự kiện buồn bã, thường cái chết của một người. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng thể hiện sự cảm thông đối với nỗi đau của người khác.

Định nghĩa đơn giản:
  • Condole (nội động từ): Chia buồn, ngỏ lời chia buồn.
  • Cách sử dụng: "to condole with someone upon something" có nghĩa chia buồn với ai đó về việc đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I went to condole with her after her father's passing." (Tôi đã đến chia buồn với ấy sau khi cha ấy qua đời.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the ceremony, many friends gathered to condole with the family over their loss." (Trong buổi lễ, nhiều bạn bè đã tập hợp lại để chia buồn với gia đình về sự mất mát của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Condolence (danh từ): Lời chia buồn. dụ: "He sent his condolences to the grieving family." (Anh ấy đã gửi lời chia buồn đến gia đình đang đau khổ.)
  • Condolatory (tính từ): Mang tính chất chia buồn. dụ: "She wrote a condolatory letter to express her sympathy." ( ấy đã viết một bức thư chia buồn để thể hiện sự thông cảm của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Commiserate: Chia sẻ nỗi buồn. dụ: "They commiserated with her over the loss of her pet." (Họ chia sẻ nỗi buồn với ấy về sự mất mát của thú cưng.)
  • Sympathize: Thông cảm. dụ: "I sympathize with you in your time of grief." (Tôi thông cảm với bạn trong thời gian bạn đau buồn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Offer condolences": Đưa ra lời chia buồn. dụ: "Many people offered their condolences at the funeral." (Nhiều người đã đưa ra lời chia buồn tại đám tang.)
  • "In sympathy": Trong sự thông cảm. dụ: "She sent flowers in sympathy for the family." ( ấy đã gửi hoa để thể hiện sự thông cảm với gia đình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "condole", bạn thường dùng với giới từ "with" để chỉ người bạn chia buồn, giới từ "upon" hoặc "over" để chỉ sự kiện gây buồn.

nội động từ
  1. (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
    • to condole with someone upon something
      chia buồn với ai về việc

Similar Spellings

Words Containing "condole"

Words Mentioning "condole"

Comments and discussion on the word "condole"