Characters remaining: 500/500
Translation

goudronnerie

Academic
Friendly

Từ "goudronnerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "xưởng nấu hắc ín" hoặc "nhà máy chế biến hắc ín". Hắc ín (goudron) là một chất lỏng đặc sệt, thường được sử dụng trong xây dựng, đặc biệttrong việc làm đường chống thấm.

Định nghĩa sử dụng
  • Goudronnerie: xưởng hoặc nơi sản xuất hắc ín.
  • Ví dụ sử dụng:
    • "La goudronnerie fournit le goudron nécessaire pour la construction des routes." (Xưởng nấu hắc ín cung cấp hắc ín cần thiết cho việc xây dựng đường.)
Các biến thể từ gần giống
  • Goudron: hắc ín, từ này thường được sử dụng để chỉ chính chất liệu.
  • Goudronneux: tính từ mô tả những thứ liên quan đến hắc ín.
Từ đồng nghĩa
  • Bitume: một loại chất liệu liên quan, thường được dùng để chỉ chất liệu giống như hắc ín nhưng tính chất khác được sử dụng trong xây dựng đường.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các ngành công nghiệp xây dựng, bạn có thể thấy từ "goudronnerie" được sử dụng để chỉ những nhà máy lớn, nơi quy trình sản xuất hắc ín tự động hiện đại.
  • Ví dụ: "Les goudronneries modernes utilisent des technologies avancées pour réduire l'impact environnemental." (Những xưởng nấu hắc ín hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm thiểu tác động đến môi trường.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào sử dụng từ "goudronnerie". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "faire du goudron" (làm hắc ín) trong ngữ cảnh nói về việc chế biến hoặc sử dụng hắc ín.

Chú ý

Khi học từ "goudronnerie", bạn cần phân biệt giữa "goudron" (hắc ín) "bitume" (nhựa đường). Mặc dù chúng những đặc điểm tương tự thường được sử dụng trong cùng một lĩnh vực, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về tính chất ứng dụng.

danh từ giống cái
  1. xưởng nấu hắc ín
  2. kho hắc ín

Comments and discussion on the word "goudronnerie"