Từ "goudronneur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "công nhân rải nhựa" hoặc "công nhân làm đường". Đây là người chuyên thực hiện các công việc liên quan đến việc rải nhựa đường, thường là trong các dự án xây dựng hoặc bảo trì đường phố.
Cách sử dụng từ "goudronneur":
"Les goudronneurs portent des équipements de protection individuelle pour assurer leur sécurité." (Các công nhân rải nhựa mặc trang bị bảo hộ cá nhân để đảm bảo an toàn cho họ.)
"Un bon goudronneur doit avoir une bonne connaissance des matériaux utilisés." (Một công nhân rải nhựa giỏi phải có kiến thức tốt về các vật liệu được sử dụng.)
Phân biệt và biến thể của từ:
Từ gần giống:
Bitume: Nhựa đường, là vật liệu chính mà các goudronneurs sử dụng.
Asphalt: Từ này cũng chỉ vật liệu nhựa đường, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng.
Từ đồng nghĩa:
Ouvrier du bâtiment: Công nhân xây dựng, trong một số ngữ cảnh có thể được dùng để chỉ chung về công nhân trong ngành xây dựng.
Pavé: Dù không đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng từ này đề cập đến việc lát đường, có liên quan đến công việc của goudronneur.
Idioms và cụm từ liên quan:
Mặc dù không có nhiều cụm idiom trực tiếp liên quan đến từ "goudronneur", nhưng trong ngữ cảnh xây dựng, có thể có những câu như: - "Mettre les pieds dans le ciment" (Đặt chân vào xi măng) - có nghĩa là bắt đầu tham gia vào một công việc khó khăn hoặc không thể thay đổi.
Kết luận:
Tóm lại, "goudronneur" là một từ chỉ công nhân chuyên làm việc với nhựa đường, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và bảo trì đường. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu liên quan đến xây dựng trong tiếng Pháp.