Characters remaining: 500/500
Translation

goudronneur

Academic
Friendly

Từ "goudronneur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "công nhân rải nhựa" hoặc "công nhân làm đường". Đâyngười chuyên thực hiện các công việc liên quan đến việc rải nhựa đường, thườngtrong các dự án xây dựng hoặc bảo trì đường phố.

Cách sử dụng từ "goudronneur":
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Le goudronneur travaille sur le chantier pour poser le bitume." (Công nhân rải nhựa làm việc trên công trường để đặt nhựa đường.)
  2. Các ví dụ nâng cao:

    • "Les goudronneurs portent des équipements de protection individuelle pour assurer leur sécurité." (Các công nhân rải nhựa mặc trang bị bảo hộ cá nhân để đảm bảo an toàn cho họ.)
    • "Un bon goudronneur doit avoir une bonne connaissance des matériaux utilisés." (Một công nhân rải nhựa giỏi phải kiến thức tốt về các vật liệu được sử dụng.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Goudronneuse: Đâybiến thể giống cái của từ "goudronneur", dùng để chỉ công nhân nữ làm công việc này.
    • "La goudronneuse a réalisé un excellent travail sur la route." (Công nhân nữ rải nhựa đã thực hiện một công việc tuyệt vời trên con đường.)
Từ gần giống:
  • Bitume: Nhựa đường, là vật liệu chính các goudronneurs sử dụng.
  • Asphalt: Từ này cũng chỉ vật liệu nhựa đường, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng.
Từ đồng nghĩa:
  • Ouvrier du bâtiment: Công nhân xây dựng, trong một số ngữ cảnh có thể được dùng để chỉ chung về công nhân trong ngành xây dựng.
  • Pavé: không đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng từ này đề cập đến việc lát đường, liên quan đến công việc của goudronneur.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều cụm idiom trực tiếp liên quan đến từ "goudronneur", nhưng trong ngữ cảnh xây dựng, có thể những câu như: - "Mettre les pieds dans le ciment" (Đặt chân vào xi măng) - có nghĩabắt đầu tham gia vào một công việc khó khăn hoặc không thể thay đổi.

Kết luận:

Tóm lại, "goudronneur" là một từ chỉ công nhân chuyên làm việc với nhựa đường, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng bảo trì đường. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp đọc hiểu các tài liệu liên quan đến xây dựng trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. công nhân rải nhựa (đường sá)

Comments and discussion on the word "goudronneur"