Characters remaining: 500/500
Translation

gouverneur

Academic
Friendly

Từ "gouverneur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thống đốc", "tổng đốc", hoặc "thủ hiến". Từ này được sử dụng để chỉ người đứng đầu một khu vực hành chính, một tỉnh hay một thuộc địa. Dưới đâymột số cách sử dụng, biến thể ví dụ cho từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Gouverneur d'une province: Thống đốc của một tỉnh.

    • Ví dụ: "Le gouverneur de la province a annoncé de nouvelles mesures." (Thống đốc tỉnh đã công bố các biện pháp mới.)
  2. Gouverneur d'une colonie: Thống đốc của một thuộc địa.

    • Ví dụ: "Le gouverneur de la colonie a pris des décisions importantes pour le développement économique." (Thống đốc thuộc địa đã đưa ra những quyết định quan trọng cho sự phát triển kinh tế.)
  3. Gouverneur général: Viên toàn quyền (người đứng đầu một vùng rộng lớn hơn, như một thuộc địa lớn).

    • Ví dụ: "Le gouverneur général a supervisé la mise en œuvre des politiques coloniales." (Viên toàn quyền đã giám sát việc thực hiện các chính sách thuộc địa.)
  4. Gouverneur militaire: Tư lệnh quân khu (chỉ huy quân sự của một khu vực).

    • Ví dụ: "Le gouverneur militaire a renforcé la sécurité dans la région." (Tư lệnh quân khu đã tăng cường an ninh trong khu vực.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Gouverneure: Hình thức nữ (dùng để chỉ nữ thống đốc, tuy nhiên ít sử dụng hơn).
  • Administrateur: Một từ đồng nghĩa, chỉ một người quảnhoặc điều hành, nhưng không nhất thiết phảithống đốc.
  • Préfet: Thường chỉ người đứng đầu một khu vực hành chính dưới thống đốc, nhưng cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gouverneur de la Banque de France: Thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc, là người đứng đầu ngân hàng trung ương.
    • Ví dụ: "Le gouverneur de la Banque de France a annoncé une baisse des taux d'intérêt." (Thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc đã công bố một đợt giảm lãi suất.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Gouverner avec poigne: Điều hành một cách quyết đoán.

    • Ví dụ: "Il a gouverné avec poigne pendant des années." (Ông đã điều hành một cách quyết đoán trong nhiều năm.)
  • À la tête de: Ở vị trí lãnh đạo.

    • Ví dụ: "Elle est à la tête de l'administration depuis trois ans." ( ấy đã lãnh đạo cơ quan này trong ba năm.)
Những điểm cần lưu ý:
  • từ "gouverneur" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường chỉ những người quyền lực trong quảnnhà nước hoặc quân sự.
  • Hãy phân biệt giữa "gouverneur" các từ khác như "maire" (thị trưởng), "président" (chủ tịch) chúng chức năng quyền hạn khác nhau trong hệ thống chính trị.
danh từ giống đực
  1. thống đốc, tổng đốc, thủ hiến
    • Gouverneur d'une province
      viên tổng đốc một tỉnh
    • Gouverneur d'une colonie
      thống đốc một thuộc địa
    • Gouverneur de la Banque de France
      thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc
  2. (sử học) tổng trấn
  3. (sử học) sư phó, thái sư
  4. công nhân xửbột giấy
    • gouverneur général
      viên toàn quyền
    • gouverneur militaire
      tư lệnh quân khu

Similar Spellings

Words Containing "gouverneur"

Comments and discussion on the word "gouverneur"