Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grègues
Jump to user comments
danh từ giống cái số nhiều
  • như haut-de-chausses
    • tirer ses grègues
      (từ cũ; nghĩa cũ) chạy trốn, chuồn đi
Comments and discussion on the word "grègues"