Characters remaining: 500/500
Translation

graduel

Academic
Friendly

Từ "graduel" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tuần tự", "từng bước" hoặc "từng giai đoạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ một quá trình diễn ra từ từ, không đột ngột thay vào đósự thay đổi dần dần.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Graduel (tính từ):

    • Nghĩa: Diễn ra từng bước, không đột ngột.
    • Ví dụ:
  2. Graduel (danh từ giống đực):

    • Nghĩa: Trong tôn giáo, thường chỉ một bài kinh hay một bậc sách hát lễ.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Graduellement (trạng từ): Nghĩa là "một cách từ từ" hoặc "dần dần".

    • Ví dụ: Les prix augmentent graduellement. (Giá cả tăng dần dần.)
  • Diminution graduelle: Nghĩa là "sự giảm dần".

    • Ví dụ: La diminution graduelle de la population est préoccupante. (Sự giảm dần dân sốđiều đáng lo ngại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Progressif: Cũng có nghĩa là "từng bước", thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự tiến triển.

    • Ví dụ: Les changements progressifs dans la société sont souvent plus durables. (Những thay đổi từng bước trong xã hội thường bền vững hơn.)
  • Échelonné: Nghĩa là "theo bậc" hoặc "theo giai đoạn".

    • Ví dụ: Le paiement sera échelonné sur plusieurs mois. (Việc thanh toán sẽ được chia từng giai đoạn trong vài tháng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Graduel trong các lĩnh vực khác nhau: Trong khoa học, giáo dục hay tâmhọc, từ "graduel" thường được dùng để mô tả các quá trình phát triển, học tập hoặc thay đổi tâmkhông đột ngột diễn ra từ từ.
    • Ví dụ: L’apprentissage d’une langue est un processus graduel qui nécessite du temps et de la pratique. (Việc học một ngôn ngữmột quá trình từng bước cần thời gian luyện tập.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "graduel" không thường xuyên xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạnthể kết hợp với một số cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự, chẳng hạn như: - Pas à pas: Nghĩa là "từng bước một".

tính từ
  1. tuần tự, từng bước
    • Diminution graduelle
      sự giảm từng bước
danh từ giống đực (tôn giáo)
  1. bài kinh bậc
  2. sách hát lễ

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "graduel"

Comments and discussion on the word "graduel"