Characters remaining: 500/500
Translation

graduellement

Academic
Friendly

Từ "graduellement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "tuần tự" hoặc "từng bước". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một quá trình hoặc sự thay đổi diễn ra chậm rãi, không đột ngột, theo từng giai đoạn, từng bước một.

Định nghĩa:
  • Graduellement (phó từ): Diễn tả việc xảy ra một cách từ từ, không vội vàng, qua các giai đoạn khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans cette méthode, nous allons introduire les nouveaux concepts graduellement.

    • (Trong phương pháp này, chúng ta sẽ giới thiệu các khái niệm mới một cách từ từ.)
  2. La température a augmenté graduellement au cours de la journée.

    • (Nhiệt độ đã tăng lên từng bước trong suốt cả ngày.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Graduellement thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, sự phát triển cá nhân hoặc trong khoa học để mô tả tiến trình của các hiện tượng.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Progressivement: Cũng có nghĩa là "từng bước", nhưng thường mang ý nghĩa tiến bộ hơn, có thể nhanh hơn so với "graduellement".
  • Lentement: Có nghĩa là "chậm", nhưng không nhất thiết phải sự tiến triển theo giai đoạn như "graduellement".
Từ đồng nghĩa:
  • Petit à petit: Cụm từ này cũng có nghĩa là "từng chút một" hoặc "dần dần".
  • Pas à pas: Cụm từ này có nghĩa là "bước từng bước".
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Petit à petit, l'oiseau fait son nid": Câu này có nghĩa là "từng chút một, chim cũng xây tổ", diễn tả sự kiên nhẫn trong việc đạt được điều đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng "graduellement", bạn hãy chú ý rằng thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi hoặc tiến trình, như "augmenter" (tăng lên), "diminuer" (giảm đi), "évoluer" (tiến hóa). Từ này không thường được dùng để miêu tả các hành động tức thì hay đột ngột.

phó từ
  1. tuần tự, từng bước

Antonyms

Words Mentioning "graduellement"

Comments and discussion on the word "graduellement"