Characters remaining: 500/500
Translation

grammar

/'græmə/
Academic
Friendly

Từ "grammar" trong tiếng Anh có nghĩa "ngữ pháp" trong tiếng Việt. Ngữ pháp một hệ thống quy tắc cấu trúc chúng ta sử dụng để tạo thành câu trong một ngôn ngữ. Ngữ pháp không chỉ quy định cách sử dụng từ còn quy định cách kết hợp các từ để tạo thành câu có nghĩa.

Các biến thể của từ "grammar":
  1. Grammatical (tính từ): Có nghĩa thuộc về ngữ pháp, đúng theo quy tắc ngữ pháp.

    • dụ: "This sentence is grammatical." (Câu này đúng ngữ pháp.)
  2. Grammatically (trạng từ): Theo cách đúng ngữ pháp.

    • dụ: "He spoke grammatically correct." (Anh ấy nói đúng ngữ pháp.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • General grammar (ngữ pháp phổ thông): Đề cập đến những quy tắc chung áp dụng cho một ngôn ngữ.

    • dụ: "In general grammar, we learn about nouns, verbs, and adjectives." (Trong ngữ pháp phổ thông, chúng ta học về danh từ, động từ tính từ.)
  • Historical grammar (ngữ pháp lịch sử): Nghiên cứu sự phát triển biến đổi của ngữ pháp qua thời gian.

    • dụ: "Historical grammar helps us understand how languages evolve." (Ngữ pháp lịch sử giúp chúng ta hiểu cách các ngôn ngữ phát triển.)
  • Comparative grammar (ngữ pháp so sánh): So sánh ngữ pháp giữa các ngôn ngữ khác nhau.

    • dụ: "Comparative grammar shows the similarities and differences between English and Vietnamese." (Ngữ pháp so sánh chỉ ra sự tương đồng khác biệt giữa tiếng Anh tiếng Việt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Syntax (cú pháp): phần của ngữ pháp liên quan đến cách sắp xếp từ trong câu.
  • Morphology (hình thái học): Nghiên cứu cấu trúc hình thức của từ.
  • Linguistics (ngôn ngữ học): lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ, bao gồm cả ngữ pháp.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Break the rules": Làm trái quy tắc (bao gồm cả quy tắc ngữ pháp).

    • dụ: "Sometimes, it's okay to break the rules of grammar for artistic expression." (Đôi khi, việc làm trái quy tắc ngữ pháp để thể hiện nghệ thuật chấp nhận được.)
  • "Get it right": Làm đúng, trong ngữ cảnh ngữ pháp có thể hiểu viết hoặc nói đúng theo quy tắc.

    • dụ: "Make sure to get it right when using complex grammar." (Hãy chắc chắn rằng bạn làm đúng khi sử dụng ngữ pháp phức tạp.)
Kết luận:

Ngữ pháp một phần quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, giúp người học truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng chính xác.

danh từ
  1. (ngôn ngữ học) ngữ pháp
    • general (philosophical, universal) grammar
      ngữ pháp phổ thông
    • historical grammar
      ngữ pháp lịch sử
    • comparative grammar
      ngữ pháp so sánh

Similar Spellings

Words Mentioning "grammar"

Comments and discussion on the word "grammar"