Characters remaining: 500/500
Translation

gravimetry

/grə'vimitri/
Academic
Friendly

Từ "gravimetry"

Định nghĩa: "Gravimetry" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một phương pháp phân tích trong khoa học vật hóa học, liên quan đến việc đo trọng lượng để xác định thành phần hoặc nồng độ của một chất trong mẫu. Nói một cách đơn giản, đây kỹ thuật đo lường trọng lượng để thu thập thông tin về các chất.

Cách sử dụng: - dụ cơ bản: - "Gravimetry is commonly used in laboratories to measure the concentration of substances in a solution." - (Khoa trọng trường thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để đo nồng độ của các chất trong dung dịch.)

Biến thể của từ: - Từ "gravimetric" (tính từ) được sử dụng để mô tả bất kỳ điều liên quan đến gravimetry. - dụ: "Gravimetric methods are essential in analytical chemistry." - (Các phương pháp trọng trường rất cần thiết trong hóa học phân tích.)

Từ gần giống: - "Mass" (khối lượng) - một khái niệm liên quan đến trọng lượng, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Khối lượng một thước đo của vật chất trong một đối tượng, trong khi trọng lượng lực tác động lên khối lượng do trọng lực. - "Weighing" (cân) - hành động đo trọng lượng, có thể được coi một phần của quá trình gravimetry.

Từ đồng nghĩa: - "Weight analysis" (phân tích trọng lượng) - mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự.

Idiom Phrasal Verbs: - Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "gravimetry", nhưng bạn có thể sử dụng các từ liên quan đến "measure" (đo lường), như "measure up" (đo lường, so sánh) trong các ngữ cảnh khác.

Tóm tắt: "Gravimetry" một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ phương pháp phân tích dựa trên trọng lượng. rất quan trọng trong lĩnh vực hóa học vật , giúp các nhà khoa học xác định thành phần của các mẫu vật một cách chính xác.

danh từ
  1. (vật ) khoa trọng trường
  2. (hoá học) phép phân tích trọng lượng

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gravimetry"