Characters remaining: 500/500
Translation

greyness

/'greinis/
Academic
Friendly

Từ "greyness"

Giải thích:Từ "greyness" (hoặc "grayness" trong tiếng Anh Mỹ) một danh từ chỉ màu xám. không chỉ đơn thuần chỉ màu sắc còn mang ý nghĩa về sự u ám, buồn bã, hoặc không sự sống. "Greyness" thường được sử dụng để mô tả thời tiết, tâm trạng hoặc môi trường xung quanh.

dụ sử dụng: 1. The sky was filled with greyness, making it feel like a gloomy day. (Bầu trời đầy màu xám, khiến cho ngày hôm đó cảm thấy u ám.) 2. She looked at the greyness of the city and felt a sense of melancholy. ( nhìn vào vẻ xám xịt của thành phố cảm thấy nỗi buồn.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Greyness" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học để tạo ra cảm xúc hoặc bầu không khí. dụ: In literature, greyness often symbolizes despair or stagnation. (Trong văn học, màu xám thường tượng trưng cho sự tuyệt vọng hoặc sự trì trệ.)

Phân biệt các biến thể của từ: 1. Grey (adj): Màu xám. dụ: She wore a grey dress. ( ấy mặc một chiếc váy xám.) 2. Grey (n): Màu xám nói chung. dụ: The grey of the evening was calming. (Màu xám của buổi tối thật dịu dàng.) 3. Greyish (adj): Hơi xám. dụ: The walls had a greyish tint. (Các bức tường một chút màu xám.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Dullness: Sự buồn tẻ, không sống động. - Drabness: Sự xám xịt, tẻ nhạt. - Monotony: Sự đơn điệu, nhàm chán.

Idioms phrasal verbs: - "In the grey area": Nghĩa không rõ ràng, không sự phân biệt rõ ràng giữa đúng sai. dụ: The situation is in a grey area; it’s hard to tell who is right. (Tình huống này nằm trong vùng không rõ ràng; thật khó để nói ai đúng.) - "Grey matter": Thường dùng để chỉ trí não, khả năng tư duy.

danh từ
  1. màu xám
  2. vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "greyness"