Characters remaining: 500/500
Translation

gray

/grei/ Cách viết khác : (gray) /grei/
Academic
Friendly

Từ "gray" (hoặc "grey" trong tiếng Anh Anh) một tính từ danh từ có nghĩa màu xám. Đây một màu sắc trung tính, nằm giữa màu trắng màu đen. Dưới đây những giải thích chi tiết hơn về từ "gray" cùng với các dụ sử dụng.

1. Nghĩa cách sử dụng của từ "gray"
  • Tính từ:

    • Màu xám: "Gray" thường được dùng để chỉ màu sắc. dụ:
    • Tóc hoa râm: Khi nói về tóc, "gray" có thể chỉ tóc bạc hoặc tóc màu xám do tuổi tác. dụ:
    • Nghĩa bóng: "Gray" cũng có thể mang nghĩa biểu thị sự u ám, ảm đạm hoặc có thể chỉ người nhiều kinh nghiệm. dụ:
  • Danh từ:

    • Khi được sử dụng như một danh từ, "gray" chỉ màu xám. dụ:
  • Động từ:

    • Trong một số ngữ cảnh, "gray" có thể được dùng như một động từ, nghĩa màu xám hoặc làm cho cái đó trở nên xám. dụ:
2. Các biến thể của từ "gray"
  • "Grey" cách viết khác của "gray" trong tiếng Anh Anh.
  • "Grayish" tính từ có nghĩa hơi xám. dụ:
    • "The shirt is grayish in color." (Chiếc áo màu xám nhạt.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Silver" (bạc) - cũng một màu sắc nhưng sáng hơn ánh kim.
  • Từ đồng nghĩa: "Ashen" (màu tro) - thường chỉ màu sắc nhợt nhạt, đặc biệt khi nói về nước da.
4. Cụm từ idioms
  • "To turn gray": có nghĩa tóc bạc do tuổi tác. dụ:

    • "He started to turn gray in his late forties." (Anh ấy bắt đầu bạc tóc khi gần bốn mươi tuổi.)
  • "Gray area": chỉ một tình huống hoặc vấn đề không rõ ràng, không ranh giới rõ rệt. dụ:

    • "The rules have a gray area that needs clarification." (Các quy định một vùng không rõ ràng cần được làm .)
5. Phrasal verbs

Mặc dù "gray" không thường được sử dụng trong các phrasal verbs, nhưng bạn có thể kết hợp với một số từ để tạo thành cụm từ như "gray out," nghĩa làm cho cái đó trở nên mờ nhạt hoặc không rõ ràng.

tính từ
  1. (màu) xám
  2. hoa râm (tóc)
    • grey hair
      tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già
    • to turn grey
      bạc tóc, tóc thành hoa râm
  3. xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)
  4. u ám, ảm đạm (bầu trời)
  5. buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)
  6. kinh
  7. già giặn, đầy kinh nghiệm
Idioms
  • grey mare
    người vợ bắt nạt chồng
  • to grow grey in the service
    già đời trong nghề
danh từ
  1. màu xám
  2. quần áo màu xám
    • dresed in grey
      mặc quần áo màu xám
  3. ngựa xám
động từ
  1. màu xám, quét màu xám
  2. thành xám
  3. thành hoa râm (tóc)

Comments and discussion on the word "gray"