Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
griddle
/'gridl/
Jump to user comments
danh từ
  • vỉ (nướng bánh)
  • (ngành mỏ) lưới sàng quặng
ngoại động từ
  • sằng (quặng) bằng lưới
Related search result for "griddle"
Comments and discussion on the word "griddle"