Characters remaining: 500/500
Translation

grouped

Academic
Friendly

Từ "grouped" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được phân nhóm" hoặc "được xếp vào thành nhóm". Đây dạng quá khứ phân từ của động từ "group", có nghĩa "nhóm lại" hoặc "xếp thành nhóm".

Định nghĩa:
  • Grouped (adj): Được phân chia thành các nhóm, thường để dễ dàng quản lý, phân tích hoặc hiểu.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The students were grouped by their interest in science." (Các sinh viên được phân nhóm theo sở thích về khoa học.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The data was grouped into categories for better analysis." (Dữ liệu được phân nhóm thành các danh mục để phân tích tốt hơn.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "In the report, the findings were grouped according to the age of the participants." (Trong báo cáo, các phát hiện được phân nhóm theo độ tuổi của người tham gia.)
Biến thể của từ:
  • Group (verb): Nhóm lại.
  • Grouping (noun): Sự phân nhóm.
Các từ gần giống:
  • Categorized: Được phân loại.
  • Classified: Được phân loại theo một tiêu chí nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Organized: Được tổ chức.
  • Sorted: Được sắp xếp.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Group together: Tụ tập lại thành nhóm.

    • dụ: "The children group together to play." (Bọn trẻ tụ tập lại để chơi.)
  • Split into groups: Chia thành các nhóm.

    • dụ: "The team will split into groups to tackle the project." (Nhóm sẽ chia thành các nhóm để giải quyết dự án.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "grouped", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức, phân tích dữ liệu, hoặc khi nói về các thành phần trong một hệ thống nào đó.

Adjective
  1. được phân nhóm, được xếp vào thành nhóm

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "grouped"

Comments and discussion on the word "grouped"