Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
guốc điếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Miếng gỗ cắt hình chiếc guốc, cong hai đầu, khoét thủng ở giữa để tra vào nõ điếu hút thuốc lào.
Comments and discussion on the word "guốc điếu"