Characters remaining: 500/500
Translation

guipoir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "guipoir" là một danh từ giống đực, có nghĩamột dụng cụ dùng để xoắn hoặc tạo hình cho các sợi chỉ trong quá trình thêu ren. Đâymột công cụ quan trọng trong nghề thêu, giúp người thợ tạo ra những họa tiết phức tạp đẹp mắt.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo: "Guipoir" thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, hình dạng giống như một cái ống hoặc cây que, với một đầu thường được thiết kế để dễ dàng xoắn hoặc cuộn chỉ.
  • Chức năng: Công cụ này giúp thợ thêu kiểm soát sợi chỉ, giữ cho chúng không bị rối tạo ra những đường thêu đều đặn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le guipoir est essentiel pour réaliser des motifs en dentelle."
    • (Guipoirdụng cụ thiết yếu để tạo ra các họa tiết ren.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour les travaux de broderie complexe, un guipoir de qualité peut faire toute la différence."
    • (Đối với các công việc thêu phức tạp, một guipoir chất lượng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Outil de broderie" (dụng cụ thêu) - mặc dù từ này không cụ thể chỉ về guipoir, nhưng mô tả chung về công cụ được sử dụng trong thêu.
  • Từ gần giống:

    • "Aiguille" (kim) - là một dụng cụ khác cũng được sử dụng trong thêu, nhưng không giống như guipoir, không chức năng xoắn chỉ.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "guipoir", nhưng trong lĩnh vực thêu, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Faire de la dentelle" (thêu ren) - nghĩathực hiện công việc thêu ren, nơi guipoir có thể được sử dụng.

Lưu ý:
  • Khi bạn sử dụng từ "guipoir", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một công cụ cụ thể trong ngành thêu. Nếu bạn muốn nói về các dụng cụ thêu nói chung, thì các từ như "matériel de broderie" (vật liệu thêu) có thể phù hợp hơn.
danh từ giống đực
  1. dụng cụ (để) xoắn (của thợ thêu ren)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "guipoir"