Từ tiếng Pháp "guipoir" là một danh từ giống đực, có nghĩa là một dụng cụ dùng để xoắn hoặc tạo hình cho các sợi chỉ trong quá trình thêu ren. Đây là một công cụ quan trọng trong nghề thêu, giúp người thợ tạo ra những họa tiết phức tạp và đẹp mắt.
Giải thích chi tiết:
Cấu tạo: "Guipoir" thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, có hình dạng giống như một cái ống hoặc cây que, với một đầu thường được thiết kế để dễ dàng xoắn hoặc cuộn chỉ.
Chức năng: Công cụ này giúp thợ thêu kiểm soát sợi chỉ, giữ cho chúng không bị rối và tạo ra những đường thêu đều đặn.
Ví dụ sử dụng:
"Pour les travaux de broderie complexe, un guipoir de qualité peut faire toute la différence."
(Đối với các công việc thêu phức tạp, một guipoir chất lượng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
Các biến thể và từ gần giống:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hiện tại, không có idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "guipoir", nhưng trong lĩnh vực thêu, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Faire de la dentelle" (thêu ren) - nghĩa là thực hiện công việc thêu ren, nơi guipoir có thể được sử dụng.
Lưu ý:
Khi bạn sử dụng từ "guipoir", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một công cụ cụ thể trong ngành thêu. Nếu bạn muốn nói về các dụng cụ thêu nói chung, thì các từ như "matériel de broderie" (vật liệu thêu) có thể phù hợp hơn.