Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hành động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đgt. Làm việc gì để đạt được mục đích, ý nguyện: ra tay hành động hành động cho phải lẽ. II. dt. Việc làm có mục đích: có hành động quả cảm một hành động cao cả.
Related search result for "hành động"
Comments and discussion on the word "hành động"