Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hôtelier
Jump to user comments
tính từ
  • xem hôtelerie 3
    • Industrie hôtelière
      công nghiệp khách sạn
danh từ
  • chủ khách sạn
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) thầy tu tiếp khách (trong các tu viện)
Related search result for "hôtelier"
Comments and discussion on the word "hôtelier"