Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
chọc ghẹo
chờ chết
chủ khảo
chủ nhật
chủ thầu
chứa chấp
chứa chất
chức phận
chứng nhận
chữ nhật
chữa chạy
chữa thẹn
chững chạc
chống chế
chống chếnh
chồng chất
chị hằng
chớt nhả
chăm chú
chăm chút
chăm chắm
chăn thả
chen chúc
chiến hạm
chiến lợi phẩm
chiến thắng
chiết khấu
chinh phạt
chuột nhắt
chum chúm
chung chạ
chung thẩm
chuyên chú
chuyên chế
chuyên khảo
chư hầu
chưởng khế
coi nhẹ
con chạch
con thú
danh phẩm
danh phận
dân chúng
dân thầy
dây chằng
dã thú
dì ghẻ
dòng chảy
dấu chấm
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu hai chấm
dấu phẩy
dầu hắc
dẫn thủy nhập điền
dặm phần
dặng hắng
dự thảo
dự thẩm
dị chất
dịch hạch
di chúc
di hại
di hận
diệp thạch
diễm phúc
du nhập
duy nhất
duyên hải
duyên phận
dư hạ
dưa hấu
dưỡng thần
dược phẩm
dược thảo
dương thế
e thẹn
eo hẹp
gà mái ghẹ
gái nhảy
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last