Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for hăng đì in Vietnamese - French dictionary
hang hốc
hang ổ
hàng giậu
hàng hải
hàng họ
hàng hoa
hàng hoá
hàng khô
hàng ước
hàng xã
hàng xách
hàng xáo
hàng xũ
hàng xứ
hạng ưu
hăng hái
hăng hắc
hăng say
hằng số
hẫng hờ
hoàng gia
hoăng hoắc
hong gió
hỏng hóc
hỏng kiểu
hông hốc
hồng cầu
hồng hạc
hồng hào
hồng hoa
hồng hộc
hồng kì
hồng sắc
hồng y
hống hách
hung ác
hùng cứ
hùng hậu
hùng hổ
hùng hục
hùng khí
húng chó
húng quế
huống chi
huống hồ
hưng khởi
hừng hực
hứng chí
hứng khởi
hương cả
hương chức
hương giới
hương hoa
hương hoả
hương sư
hương ước
hương xạ
hướng cách