Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

hạt, hột, nhân
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. nghiêm xét
2. nghiệt ngã
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 襾 (á)