Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hấp dẫn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. hấp: hút vào; dẫn: kéo đến) Thu hút người ta: Khoa học xã hội trong nhà trường ta phải là môn học hấp dẫn vô cùng (PhVĐồng); Chí ít cũng hấp dẫn cảm tình người xem (NgTuân).
  • dt Sự thu hút: Cái đối với Người là tư tưởng tự do (Trg-chinh).
Comments and discussion on the word "hấp dẫn"