Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
học điền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ruộng đất dành riêng lấy hoa lợi để chi phí cho việc học ở một địa phương (cũ).
Comments and discussion on the word "học điền"