Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hồi in Vietnamese - English dictionary
đàn hồi
đâm chồi
đôi hồi
đổ hồi
bồi hồi
bổi hổi bồi hồi
cáo hồi
chồi
chồi rễ
chiêu hồi
hạ hồi
hồi
hồi âm
hồi ức
hồi cư
hồi dương
hồi giáo
hồi hộp
hồi hưu
hồi hương
hồi kí
hồi kinh
hồi lâu
hồi loan
hồi môn
hồi nãy
hồi phục
hồi quy
hồi sức
hồi sinh
hồi tâm
hồi tín
hồi tố
hồi tỉnh
hồi tị
hồi thanh
hồi trang
hồi trước
hồi tưởng
hồi văn
hồi xuân
khứ hồi
lần hồi
nhồi
nhồi bột
nhồi máu
nhồi nhét
nhồi sọ
phục hồi
ruột hồi
tái hồi
thải hồi
thu hồi
vãn hồi