Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hổng"
bì khổng
chổng
chổng chểnh
chổng gọng
chổng kềnh
chổng vó
cửa khổng
hổng hểnh
hổng trôn
khí khổng
khổng giáo
khổng lồ
khổng tử
khổng tước
lỗ hổng
lổng chổng
lồng hổng
lớn phổng
phổng
phổng mũi
phổng phao