Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hủy diệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • huỷ diệt đgt (H. huỷ: phá đi; diệt: làm cho mất đi) Làm cho mất hẳn đi; Làm cho chết đi: Lũ giặc khổng lổ, man rợ huỷ diệt dân lành bằng chiến tranh điện tử (Sóng-hồng).
Comments and discussion on the word "hủy diệt"