Characters remaining: 500/500
Translation

haïtien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "haïtien" có nghĩa là "thuộc về Haiti" hoặc "người Haiti". Đâymột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ chỉ người dân của đất nước Haiti.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ: "haïtien" được dùng để mô tả bất kỳ điều liên quan đến Haiti, chẳng hạn như văn hóa, ngôn ngữ, ẩm thực, v.v.

    • Ví dụ:
  2. Danh từ: Khi được sử dụng như một danh từ, "haïtien" chỉ đến người dân Haiti.

    • Ví dụ:
Biến thể:
  • Giống cái: "haïtienne" là dạng nữ của từ này, dùng để chỉ phụ nữ người Haiti.
    • Ví dụ:
Các từ gần giống:
  • Haiti: Tên của đất nước.
  • Haïtien (nam) haïtienne (nữ): Phân biệt theo giới tính.
Từ đồng nghĩa:
  • "haïtien" không nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng "de Haïti" (thuộc về Haiti) trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về văn hóa hoặc lịch sử, bạn có thể sử dụng "haïtien" để nhấn mạnh những đặc trưng riêng của đất nước này.
    • Ví dụ:
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "haïtien", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu có nghĩa.

Tóm lại:

Từ "haïtien" là một từ quan trọng khi bạn muốn nói về Haiti hoặc người dân của quốc gia này.

tính từ
  1. (thuộc đảo) Ha-i-ti

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "haïtien"