Từ "hachette" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "cái rìu nhỏ" hoặc "cái búa". Đây là một công cụ được sử dụng để chặt, đốn hoặc cắt những vật liệu như gỗ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Les randonneurs doivent toujours se munir d'une hachette, car elle peut s'avérer très utile en cas d'urgence. (Những người đi bộ đường dài luôn phải mang theo một cái rìu nhỏ, vì nó có thể rất hữu ích trong trường hợp khẩn cấp.)
Biến thể và từ gần giống:
Hachereau: Đây là một từ gần giống, nhưng nó thường chỉ một loại rìu lớn hơn, dùng cho các công việc nặng nhọc hơn.
Hache: Là từ chung để chỉ cái rìu, có thể dùng cho cả loại lớn và nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Faucille (lưỡi hái): dùng để cắt cỏ hoặc cây nhỏ.
Couteau (dao): có thể dùng để cắt, nhưng không giống như hachette vì nó không có lưỡi lớn và nặng.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "hachette", hãy nhớ rằng nó thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời hoặc các công việc liên quan đến gỗ. Hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống liên quan đến công cụ hoặc thiên nhiên.