Characters remaining: 500/500
Translation

haemostatic

/,hi:mou'stætik/ Cách viết khác : (hemostatic) /,hi:mou'stætik/
Academic
Friendly

Từ "haemostatic" (hoặc "hemostatic" trong tiếng Anh Mỹ) một tính từ danh từ trong lĩnh vực y học, có nghĩa "cầm máu". Đây từ được dùng để chỉ các phương pháp hoặc thuốc giúp ngăn chặn hoặc kiểm soát sự chảy máu.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ (Adjective):

    • Nghĩa: Dùng để mô tả bất kỳ thứ khả năng cầm máu, tức là giúp ngăn chặn sự chảy máu.
    • dụ:
  2. Danh từ (Noun):

    • Nghĩa: Chỉ một loại thuốc hoặc phương pháp được sử dụng để cầm máu.
    • dụ:
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Haemostasis (Danh từ): Quá trình cầm máu tự nhiên trong cơ thể.

    • dụ: "Haemostasis is essential to prevent excessive bleeding." (Quá trình cầm máu rất quan trọng để ngăn chặn chảy máu quá mức.)
  • Haemorrhage (Danh từ): Sự chảy máu nhiều, thường từ vết thương hoặc bên trong cơ thể.

    • dụ: "The patient suffered a haemorrhage after the accident." (Bệnh nhân đã bị chảy máu nhiều sau tai nạn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cầm máu (Stop bleeding): Cụm từ này có nghĩa tương tự được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
  • Coagulant: Có thể dùng để chỉ các chất giúp đông máu, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa với "haemostatic".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nghiên cứu y học hoặc dược phẩm, bạn có thể thấy cụm từ như "haemostatic properties" (tính chất cầm máu) được sử dụng để mô tả đặc tính của một loại thuốc mới.
  • "Haemostatic techniques" (kỹ thuật cầm máu) có thể dùng để chỉ các phương pháp phẫu thuật hoặc kỹ thuật điều trị được áp dụng để kiểm soát chảy máu.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "haemostatic", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến y học như: - "Stop the bleeding": Không chỉ nghĩa đen còn có thể dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc cảm xúc để chỉ việc ngăn chặn tổn thất.

tính từ
  1. (y học) cầm máu
danh từ
  1. (y học) thuốc cầm máu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "haemostatic"