Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half-done
/'hɑ:f'dʌn/
Jump to user comments
tính từ
  • làm được một nửa, làm dở
  • nửa sống, nửa chín, tái (bít tết)
Related search result for "half-done"
Comments and discussion on the word "half-done"