Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
half-time
/'hɑ:f'taim/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm việc và ăn lương nửa ngày
  • (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)
Related search result for "half-time"
Comments and discussion on the word "half-time"