Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for han in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
an khang
ái khanh
âm thanh
đành hanh
đạp thanh
bách thanh
bình khang
bòng chanh
cam chanh
cầu thang
chan
chan chan
chan chán
chan chát
chan chứa
chan hoà
chang chang
chanh
chanh đào
chanh cốm
chanh chòi
chanh chua
chanh yên
chấm than
chứa chan
dấu chấm than
dấu than
dung nhan
giấy than
han
hang
hang ổ
hang động
hang hùm
hang hốc
hanh
hanh hao
hanh thông
hình thang
hở hang
hỏi han
hữu thanh
hồi thanh
hồng nhan
ho khan
huyết thanh
khan
khan hiếm
khang an
khang cường
khang khác
khang kháng
khang kiện
khang trang
khanh
khanh khách
khanh tướng
khóc than
khô khan
kiện khang
lang thang
lầm than
nhan sắc
nhang
nhang khói
nhanh
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh mắt
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhanh nhạy
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh trí
nhênh nhang
nước chanh
oán than
First
< Previous
1
2
Next >
Last