Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
harvest-bug
/'hɑ:vistbʌg/ Cách viết khác : (harvest-mite) /'hɑ:vistmait/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester)
Related search result for "harvest-bug"
Comments and discussion on the word "harvest-bug"