Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hebetate
/'hebiteit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • người ngây dại, làm u mê, làm đần độn
nội động từ
  • ngây dại, u mê, hoá đần
Related search result for "hebetate"
Comments and discussion on the word "hebetate"