Characters remaining: 500/500
Translation

henchman

/'hentʃmənt/
Academic
Friendly

Từ "henchman" trong tiếng Anh có nghĩa "tay sai" hoặc "người hầu cận", thường được sử dụng để chỉ những người trung thành, thường nhân viên hoặc trợ lý của một nhân vật quyền lực, như một ông trùm tội phạm hay một nhà lãnh đạo chính trị. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự trung thành mù quáng hoặc hành động bất chính.

Định nghĩa:
  • Henchman (danh từ): Một người hỗ trợ cho một nhân vật quyền lực, đặc biệt trong bối cảnh tiêu cực như tội phạm hoặc chính trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The villain had a henchman who did all his dirty work." (Tên phản diện một tay sai làm tất cả công việc bẩn thỉu của hắn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many classic films, the henchman is often portrayed as a brutish character, lacking intelligence but fiercely loyal to his master." (Trong nhiều bộ phim cổ điển, tay sai thường được miêu tả một nhân vật thô lỗ, thiếu trí tuệ nhưng cực kỳ trung thành với chủ nhân của mình.)
Biến thể của từ:
  • Henchwoman: Dùng để chỉ một nữ tay sai. dụ: "She was not only the villain's henchwoman but also his confidante."
  • Henchmen: Số nhiều của "henchman". dụ: "The gang was made up of several henchmen, each with a specific role."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accomplice: Người đồng phạm, thường chỉ người tham gia vào hành động phạm tội.
    • dụ: "He was arrested as an accomplice to the robbery."
  • Minion: Thường chỉ những người hầu cận hoặc tay sai, nhưng có thể không mang nghĩa tiêu cực như "henchman".
    • dụ: "The king's minions carried out his orders without question."
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To do someone's bidding: Làm theo mệnh lệnh của ai đó.

    • dụ: "He always did the bidding of his henchman without questioning."
  • Loyal follower: Người theo dõi trung thành, không nhất thiết phải tay sai nhưng có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.

    • dụ: "She was a loyal follower of the leader, always supporting his decisions."
Tóm lại:

Từ "henchman" có nghĩa chỉ những người trung thành làm việc cho một nhân vật quyền lực, thường trong bối cảnh tiêu cực. Sự phân biệt giữa "henchman" "henchwoman" cho thấy sự linh hoạt của từ này trong việc chỉ ra giới tính của nhân vật.

danh từ
  1. (chính trị) tay sai
  2. (sử học) người hầu cận

Comments and discussion on the word "henchman"